Thông số kỹ thuật của Đồng hồ kiểm tra lưu lượng di động CM3
|
Cách kiểm tra Chứng chỉ số |
BVS 04 ATEX E 188 IECEx BVS xxxxxxxxxxxxxx |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20oC to + 60oC |
|
Tiêu chí |
[Ex] II 2 G |
|
Áp suất cho phép |
10 Bar |
|
Kích thước |
Phụ thuộc vào loại sản phẩm |
|
Vật liệu |
Nhôm, Inox |
|
Trọng lượng |
8 kg, phụ thuộc theo mẫu |
|
Dãi đo lường |
250 – 2000 lít/phút |
|
Độ chính xác |
+/- 5% trong dãi đo lường trên tại chất lỏng có độ nhớt từ 0,6 – 5 mm2/s |
|
Loại lưu chất |
Phù hợp cho các loại sản phẩm xăng dầu có độ nhớt thấp (Xăng, Kerosense và Diezel) |
|
Kích thước tổng thể |
Rộng: 170 mm; Cao: 400 mm; Dài: 500 mm) |
|
Nguồn cấp: |
2 pin Lithium phòng nổ |
|
Tuổi thọ pin |
2 năm |
|
Đồng hồ hiển thị |
LCD |
|
Số đếm |
Hiển thị 7 số (cao 10mm) |
|
Số tổng |
Như trên |
|
Số lưu lượng đo |
Hiển thị 4 số (cao 8,5 mm) |
|
Chống tia nước |
Phù hợp với tiêu chuẩn IP65 |