⚙️ Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Cấu tạo chính / Main components:
Đế bạc đạn (Bearing base) – Nhôm / Aluminum
Trục quay (Rotary shaft) – Thép C45 /Steel
Bạc đạn 1 chiều (One-way bearing) – Inox / Stainless steel
Nhông xích 45RC35 (Sprocket 45RC35) – Thép / Steel
Nhông xích 12RC40 (Sprocket 12RC40) – Thép / Steel
Bạc đạn 6206 (6206 Bearing) – Inox / Stainless steel
Vòng hãm (Snap ring DIN 471 & Snap ring 30) – Thép / Steel
Đầu bơm mỡ M5 (Grease nipple M5) – Inox / Stainless steel
- Kích thước tổng thể / Overall dimensions:
Chiều dài / Length: 229.8 mm
Chiều rộng / Width: 158.5 mm
Chiều cao / Height: 80 mm
Tỷ số truyền / Gear ratio: 15/4 (theo cặp nhông sprocket)
- Ứng dụng / Applications:
Hệ thống Rulo cuốn ống (Hose reel system)
Cơ cấu truyền động ngành công nghiệp & Hàng không (Industrial & aviation drive mechanisms)
Thiết bị cần giảm tốc và điều hướng lực xoắn (Equipment requiring torque reduction and redirection)